Thực đơn
Kurniawan_Ajie Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp[lower-alpha 1] | Châu lục | Khác | Tổng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |
Persiba Balikpapan | 2016 | 3 | 0 | – | – | – | 3 | 0 | ||
Persiba Balikpapan | 2017 | 11 | 0 | – | – | – | 11 | 0 | ||
Tổng cộng | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
Arema FC | 2018 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 |
Thực đơn
Kurniawan_Ajie Thống kê sự nghiệpLiên quan
Kurniawan Karman Kurniawan Ajie Kurni, Hukeri Kurniwadi, Hukeri Kurdistan thuộc Iraq Kuribayashi Tadamichi Kurdistan Kurtiformes Kurihara, Miyagi Kurixalus bisacculusTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kurniawan_Ajie https://int.soccerway.com/players/kurniawan-kartik...